Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 執( chấp ) 着( trước )
Âm Hán Việt của 執着 là "chấp trước ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
執 [chấp ] 着 [trước ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 執着 là しゅうじゃく [shuujaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しゅうじゃく:しふぢやく[0]【執着】 (名):スル ⇒しゅうちゃく(執着) #デジタル大辞泉 しゅう‐じゃく〔シフヂヤク〕【執着】 読み方:しゅうじゃく [名](スル)⇒しゅうちゃく(執着) #しゅう‐ちゃく〔シフ‐〕【執着】 読み方:しゅうちゃく [名](スル)《「しゅうじゃく」とも》一つのことに心をとらわれて、そこから離れられないこと。「金に—する」「—心」Similar words :堅忍 忍耐 我慢 不屈 根気
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bám víu, đeo bám, không buông tha, sự đam mê