Âm Hán Việt của 執政官 là "chấp chính quan".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 執 [chấp] 政 [chánh, chinh, chính] 官 [quan]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 執政官 là しっせいかん [shisseikan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しっせい‐かん〔‐クワン〕【執政官】 読み方:しっせいかん 1政治を執る役人。 2⇒コンスル Similar words: 官長行政官執政取締役執行部
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người cai trị, quan chức thực thi, người quản lý, quan chức, người điều hành