Âm Hán Việt của 執政 là "chấp chính".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 執 [chấp] 政 [chánh, chinh, chính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 執政 là しっせい [shissei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しっ‐せい【執政】 読み方:しっせい 1国政を執り行うこと。また、その人。摂政・関白や明治時代の内閣総理大臣など。 2江戸時代、幕府の老中または各藩の家老のこと。 3《(フランス)consul》フランス第一共和制時代、執政政府の最高の政務官。 Similar words: 官長行政官取締役執政官執行部