Âm Hán Việt của 埒内 là "liệt nội".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 埒 [liệt] 内 [nạp, nội]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 埒内 là らちない [rachinai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 らち‐ない【×埒内】 読み方:らちない ある物事の範囲内。「職権の—」⇔埒外。 Similar words: 圏内枠内
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trong vòng kiểm soát, trong phạm vi, trong giới hạn