Âm Hán Việt của 埋め合せ là "mai me hợp se".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 埋 [mai] め [me] 合 [cáp, hợp] せ [se]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 埋め合せ là うめあわせ [umeawase]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うめ‐あわせ〔‐あはせ〕【埋め合(わ)せ】 読み方:うめあわせ [名](スル)埋め合わせること。おぎない。「約束を破った—をする」 Similar words: 補償填補償いカバー代償