Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 埋( mai ) め( me ) 合( hợp ) せ( se )
Âm Hán Việt của 埋め合せ là "mai me hợp se ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
埋 [mai] め [me ] 合 [cáp, hợp] せ [se ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 埋め合せ là うめあわせ [umeawase]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うめ‐あわせ〔‐あはせ〕【埋め合(わ)せ】 [名](スル)埋め合わせること。おぎない。「約束を破った埋め合わせをする」 ###デジタル大辞泉 うめ‐あわせ〔‐あはせ〕【埋め合(わ)せ】 [名](スル)埋め合わせること。おぎない。「約束を破った埋め合わせをする」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bù đắp, đền bù, làm đầy lại, lấp đầy