Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)埃
Âm Hán Việt của 埃 là "ai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
埃 [ai]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 埃 là ほこり [hokori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
あい【×埃】
読み方:あい
[音]アイ(呉)(漢) [訓]ほこりちり。ごみ。ほこり。「塵埃(じんあい)」[難読]埃及(エジプト)
#
あい【×埃】
読み方:あい
数の単位。1の100億分の1。→位(くらい)[表]
#
ほこり【×埃】
読み方:ほこり
1粉のような細かいちり。「—がたまる」「—だらけの車」「砂—」
2数量や金銭のはした。余り。「二千 貫目 足らずの商ひに九貫目の—を取り」〈浄・万年草〉
#
埃 隠語大辞典
読み方:ごみ
強売スルコトヲ云フ。〔第一類 言語及ヒ動作之部・三重県〕強売スルコトヲ云フ。〔第一類 言語及ヒ動作之部・静岡県〕玄関や台所に坐り込み、強引に物を売込むこと。塵埃のように払つても払つてもなくならないのと同様の意。分類三重県、静岡県
Similar words:
塵埃 微塵 砂ぼこり 砂塵 風塵
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bụi, cát, hạt bụi