Âm Hán Việt của 垣間見る là "viên gian kiến ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 垣 [viên] 間 [gian] 見 [hiện, kiến] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 垣間見る là かいまみる [kaimamiru], かきまみる [kakimamiru]