Âm Hán Việt của 垣根 là "viên căn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 垣 [viên] 根 [căn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 垣根 là かきね [kakine]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かき‐ね【垣根】 読み方:かきね 1敷地を限るために設ける囲いや仕切り。竹や植木などで作る。垣。 2垣の根元。 3間を隔てるもの。「心の—」 Similar words: 障壁バリアーバリヤ牆壁バリヤー