Âm Hán Việt của 垣 là "viên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 垣 [viên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 垣 là えん [en]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えん【▽垣】 読み方:えん [常用漢字] [音]エン(ヱン)(漢) [訓]かき 《一》〈エン〉かき。かきね。「垣下(えんが)/牆垣(しょうえん)」 《二》〈かき(がき)〉「垣根/石垣・歌垣・柴垣・竹垣・玉垣・人垣」 [難読]透垣(すいがい) #かき【垣/×牆/×籬】 読み方:かき 1家や庭の区画を限るための囲いや仕切り。竹や木で作ることが多い。垣根。 2間を隔てるもの。「心に—を巡らす」 Similar words: 牆垣根駒寄せ囲い堵 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 牆(かき)