Âm Hán Việt của 型録 là "hình lục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 型 [hình] 録 [lục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 型録 là かたろぐ [katarogu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 カタログ【catalog/catalogue】【型録】 読み方:かたろぐ 目録。展示物・商品・営業内容などについての目録や案内書。 #ウィキペディア(Wikipedia) 型録 カタログ(米:catalog、イギリス英語:catalogue)は、商品や展示物などの品目を整理して書き並べたもので、目録や説明書、案内書をいう。漢字で型録と当てる場合もある。 Similar words: 一覧目録リスト一覧表