Âm Hán Việt của 坐具 là "tọa cụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 坐 [tọa] 具 [cụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 坐具 là ざぐ [zagu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ざ‐ぐ【座具/×坐具】 読み方:ざぐ 1すわるときに敷くもの。ござ・布団の類。 2《(梵)niṣīdanaの訳。音写は尼師壇》比丘(びく)が所持する六物(ろくもつ)の一。座臥(ざが)の際下に敷く。 Similar words: 絨緞カーペット絨毯ラグ氈