Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 坊( phường ) や( ya )
Âm Hán Việt của 坊や là "phường ya ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
坊 [phường] や [ya ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 坊や là ぼうや [bouya]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぼう‐や〔バウ‐〕【坊や】 《「や」は接尾語》 1幼い男の子を親しんでいう語。江戸時代は男女両方に用いた。 2世なれていない若い男を親しんで、または軽んじていう語。「いつまでたっても坊やで困る」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bé trai, thằng bé