Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 坊( phường ) っち( chi ) ゃ( ya ) ん( n )
Âm Hán Việt của 坊っちゃん là "phường chi ya n ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
坊 [phường ] っ [ ] ち [chi ] ゃ [ya ] ん [n ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 坊っちゃん là ぼっちゃん [botchan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ぼっちゃん[1]【坊ちゃん】 ①他人の男児を敬っていう語。「-はおいくつになりましたか」 ②あまやかされて育てられたため、世間知らずである男。おぼっちゃん。 #デジタル大辞泉 ぼっ‐ちゃん【坊ちゃん】 読み方:ぼっちゃん 1他人の男の子を敬っていう語。「—はお元気ですか」 2大事に育てられて、世事にうとい男性。「苦労知らずの—」→御(お)坊ちゃん #ぼっちゃん【坊っちゃん】 読み方:ぼっちゃん 夏目漱石の小説。明治39年(1906)発表。東京から 四国の松山に赴任した 中学 教師「坊っちゃん」の、痛快な 正義感あふれる行動を軽妙に描く。Similar words :坊っちゃん ご令息 息子 男の子 坊や
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cậu bé, thiếu gia, con trai nhà giàu, quý tử