Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)坊(phường) さ(sa) ん(n)Âm Hán Việt của 坊さん là "phường san". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 坊 [phường] さ [sa] ん [n]
Cách đọc tiếng Nhật của 坊さん là ぼうさん [bousan]
デジタル大辞泉ぼう‐さん〔バウ‐〕【坊さん】1僧を親しみ敬っていう語。2男の子供を親しんでいう語。隠語大辞典