Âm Hán Việt của 均衡 là "quân hành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 均 [quân, vận] 衡 [hành, hoành]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 均衡 là きんこう [kinkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きん‐こう〔‐カウ〕【均衡】 読み方:きんこう [名](スル)二つまたはそれ以上の物事の間で、力や重さなどの釣り合いがとれていること。バランス。「—が崩れる」「—を保つ」 Similar words: 御釣りお釣り秤平衡バランス