Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 地( địa ) 盤( bàn )
Âm Hán Việt của 地盤 là "địa bàn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
地 [địa] 盤 [bàn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 地盤 là じばん [jiban]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じ‐ばん〔ヂ‐〕【地盤】 読み方:じばん 1地面。地殻の表層部。「—がゆるい」 2建造物・工作物などを据える基礎となる土地。土台。「家の—を固める」 3活動するための足場。勢力範囲。根拠地。「組織の確固たる—を築く」 4選挙で、その議員を支持し投票する有権者の多い地域。また、後援会などの支持組織。「看板」「鞄(かばん)」と合わせて「三ばん」という。 5物事が成り立つ基礎となるもの。「思想の形成される—」 #地盤関連用語集 地盤 地殻のうち工事対象となる部分、あるいは工事の影響を受ける部分のこと。土だけのこともあれば、土と岩盤のこともあり、岩盤だけのこともある。不均一な材料で構成される特徴がある。 #地盤 歴史民俗用語辞典 読み方:ジバン(jiban)土台。根本。本心。覚悟。決心。Similar words :ベース 根拠 根拠地 立脚点 立脚地
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
địa bàn, nền tảng, đất đai