Âm Hán Việt của 地点 là "địa điểm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 地 [địa] 点 [điểm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 地点 là ちてん [chiten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ち‐てん【地点】 読み方:ちてん 地上の一定の場所。「落下—」 Similar words: 場所所位置ロケーション場