Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 地( địa ) 平( bình )
Âm Hán Việt của 地平 là "địa bình ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
地 [địa ] 平 [biền , bình ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 地平 là ちへい [chihei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ち‐へい【地平】 読み方:ちへい 1大地のなだらかな広がり。遠くまで続く、起伏の少ない大地。「はるかなる―の果て」 2「地平線」の略。 3(比喩的に)物事を考えたり判断したりする際の、思考の及ぶ範囲。「文学の新しい―を開く」 # 地平名字読み方地平ちひら 名字辞典では、珍しい名字を中心に扱っているため、一般的な名字の読み方とは異なる場合がございます。 JMnedict # 地平 姓読み方地平ちひらSimilar words :空際 地平線 水平線 視地平 スカイライン
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chân trời, giới hạn, biên giới