Âm Hán Việt của 地域 là "địa vực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 地 [địa] 域 [vực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 地域 là ちいき [chiiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ちいき:-ゐき[1]【地域】 ①区切られたある範囲の土地。 ②政治・経済・文化の上で、一定の特徴をもった空間の領域。全体社会の一部を構成する。 ③国際関係において一定の独立した地位を持つ存在。台湾など。 Similar words: リージョン地方エリアエリヤ地帯