Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 在( tại ) 庫( khố ) 品( phẩm )
Âm Hán Việt của 在庫品 là "tại khố phẩm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
在 [tại ] 庫 [khố ] 品 [phẩm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 在庫品 là ざいこひん [zaikohin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ざいこ‐ひん【在庫品】 読み方:ざいこひん 在庫の状態にある商品。 #実用日本語表現辞典 在庫品 読み方:ざいこひん 販売目的で一時的に保有している品物。 (2012年10月10日更新)Similar words :インベントリー ストック 在荷 棚卸資産 在庫
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hàng tồn kho, sản phẩm trong kho, hàng hóa còn lại, hàng trong kho, sản phẩm tồn kho