Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 在( tại ) 庫( khố )
Âm Hán Việt của 在庫 là "tại khố ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
在 [tại ] 庫 [khố ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 在庫 là ざいこ [zaiko]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ざい‐こ【在庫】 読み方:ざいこ 1商品が倉庫などにあること。また、その商品。「—がきれる」 2原材料・仕掛品・製品などが企業に保有されていること。また、それらの財貨。 #流通用語辞典 在庫 企業が製品や半製品あるいは原材料などの形で保有する資産。需要が活発で出入りが頻繁なものをランニング・ストックといい、倉庫に入ったまま売れる見込みのないものをデッド・ストック(死蔵在庫)という。このデッド・ストックを出さないためには、日常の在庫管理を徹底しか商品の売行き状況の把握につとめることが重要である。Similar words :インベントリー ストック 在庫品 在荷 棚卸資産
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tồn kho, hàng tồn kho, số hàng còn lại