Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 在( tại ) 庫( khố )
Âm Hán Việt của 在庫 là "tại khố ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
在 [tại] 庫 [khố]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 在庫 là ざいこ [zaiko]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ざい‐こ【在庫】 1商品が倉庫などにあること。また、その商品。「在庫がきれる」 2原材料・仕掛品・製品などが企業に保有されていること。また、それらの財貨。 流通用語辞典 #在庫 読み方:ざいこ 【英】stock在庫とは、商品や製品、半製品、原材料など企業や団体組織が所有する販売前の流動資産のことである。「在庫が切れる」とは、これら資産の残数が0になることを指す。在庫は、会計上は棚卸資産として扱われ、企業においては期末に資産額を計算して、損益計算書や貸借対照表に記入する必要がある。在庫の資産額を評価する基準には、購入、または、製造原価で計算する「原価法」、時価で評価する「時価法」、原価と時価のいずれか低い方で評価する「低価法」の3種類がある。 企業活動のほかの用語一覧財務・会計: キャッシュフロー計算書 工事進行基準 ROI 在庫 財務会計システム 財務諸表 在庫評価額 >>財務・会計カテゴリの他の用語
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tồn kho, hàng tồn kho, số hàng còn lại