Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 在( tại ) 学( học )
Âm Hán Việt của 在学 là "tại học ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
在 [tại ] 学 [học ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 在学 là ざいがく [zaigaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ざいがく[0]【在学】 (名):スル 学生・生徒として学校に籍があること。「-証明書」「本校に-している者」 #デジタル大辞泉 ざい‐がく【在学】 読み方:ざいがく [名](スル)学生・生徒・児童として学校に籍を置くこと。「本校に—する生徒」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đang học, đang theo học