Âm Hán Việt của 在り在り là "tại ri tại ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 在 [tại] り [ri] 在 [tại] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 在り在り là ありあり [ariari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あり‐あり【有り有り/在り在り】 読み方:ありあり [副] 1はっきりと外に現れるさま。明らかに。「顔に不満の色が—(と)見えた」 2まるで現実であるかのようにはっきりと見えるさま。鮮やかに。「なき友の姿が—(と)目に浮かぶ」 Similar words: まざまざ活き活き生き生き
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rõ mồn một, thấy rõ ràng, hiện lên rõ rệt, rất dễ nhận thấy