Âm Hán Việt của 圧砕 là "áp toái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 圧 [áp, yếp, yểm, áp, yếp, yểm] 砕 [toái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 圧砕 là あっさい [assai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あっ‐さい【圧砕】 読み方:あっさい [名](スル)おしつけて砕くこと。 Similar words: 潰す打破撃破打ち砕く壊す