Âm Hán Việt của 圧政 là "áp chính".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 圧 [áp, yếp, yểm, áp, yếp, yểm] 政 [chánh, chinh, chính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 圧政 là あっせい [assei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あっ‐せい【圧政】 読み方:あっせい 権力などで人民を押さえつける政治。圧制政治。「—に苦しむ」 #圧政歴史民俗用語辞典 読み方:アッセイ(assei) 権力・暴力を行使し、人民の自由を奪い、抑圧する政治または政治体制。 Similar words: 苛斂圧制横暴圧迫制圧