Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 圧( áp ) 搾( trá )
Âm Hán Việt của 圧搾 là "áp trá ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
圧 [áp , yếp , yểm , áp , yếp , yểm ] 搾 [trá , trá ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 圧搾 là あっさく [assaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 あっさく[0]【圧搾】 (名):スル ①圧力を加えて、しぼりとること。「果実を-する」 ②「圧縮(あつしゆく):① 」に同じ。 #デジタル大辞泉 あっ‐さく【圧搾】 読み方:あっさく [名](スル) 1強くおしつけてしぼること。「大豆を—する」 2強い圧力を加えて、物質の密度を大にすること。圧縮。Similar words :収縮 凝縮 緊縮 委縮 圧縮
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ép, nén, vắt, siết