Âm Hán Việt của 圧力 là "áp lực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 圧 [áp, yếp, yểm, áp, yếp, yểm] 力 [lực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 圧力 là あつりょく [atsuryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あつ‐りょく【圧力】 読み方:あつりょく 1押さえつける力。気体・液体または固体が、ある面を境にして、その両側から垂直に押し合う力。単位はパスカルのほか、アト、水銀柱メートルなどを用いる。 2威圧して服従させようとする力。「大国の—に屈する」 Similar words: 重圧プレッシャー