Âm Hán Việt của 圧制 là "áp chế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 圧 [áp, yếp, yểm, áp, yếp, yểm] 制 [chế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 圧制 là あっせい [assei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あっ‐せい【圧制】 読み方:あっせい [名・形動]権力などを使って、他の者の言動を押さえつけたり、人に強制したりすること。また、そのさま。 「そんな—な媒(なこうど)はないわ」〈蘆花・思出の記〉 Similar words: 苛斂圧政横暴圧迫制圧