Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)圧(áp) 倒(đảo) 的(đích)Âm Hán Việt của 圧倒的 là "áp đảo đích". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 圧 [áp, yếp, yểm, áp, yếp, yểm] 倒 [đảo] 的 [để, đích]
Cách đọc tiếng Nhật của 圧倒的 là あっとうてき [attouteki]
デジタル大辞泉あっとう‐てき〔アツタウ‐〕【圧倒的】[形動]他より非常に勝っているさま。「圧倒的に強い」「圧倒的な支持を得る」
áp đảo, vượt trội, tuyệt đối