Âm Hán Việt của 圧倒 là "áp đảo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 圧 [áp, yếp, yểm, áp, yếp, yểm] 倒 [đảo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 圧倒 là あっとう [attou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あっとう:-たう[0]【圧倒】 (名):スル はるかにすぐれた力や勢力で相手を押さえつけること。「体力で-する」 Similar words: 押す圧す飲む圧する呑む