Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 圧( áp ) 倒( đảo )
Âm Hán Việt của 圧倒 là "áp đảo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
圧 [áp , yếp , yểm , áp , yếp , yểm ] 倒 [đảo ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 圧倒 là あっとう [attou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 あっとう:-たう[0]【圧倒】 (名):スル はるかにすぐれた力や勢力で相手を押さえつけること。「体力で-する」 #デジタル大辞泉 あっ‐とう〔‐タウ〕【圧倒】 読み方:あっとう [名](スル) 1きわだってすぐれた力をもっていること。また、その力で相手を押さえつけること。「彼の語学力は他を—している」 2力を見せつけて他を恐れさせること。「剣幕に—される」Similar words :圧す 呑む 圧する
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
áp đảo, vượt qua