Âm Hán Việt của 圏内 là "quyển nội".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 圏 [khuyên, quyển] 内 [nạp, nội]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 圏内 là けんない [kennai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けん‐ない【圏内】 読み方:けんない 範囲の内。「暴風雨の—にはいる」「合格—にある」⇔圏外。 Similar words: 埒内枠内