Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 国( quốc ) 民( dân )
Âm Hán Việt của 国民 là "quốc dân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
国 [quốc] 民 [dân]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 国民 là こくみん [kokumin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こく‐みん【国民】 国家を構成し、その国の国籍を有する者。国政に参与する地位では公民または市民ともよばれる。 #くに‐たみ【国民/国▽人】 一国の人民。こくみん。 人口統計学辞書 出典:国際連合
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quốc dân, nhân dân, người dân