Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 国( quốc ) 境( cảnh )
Âm Hán Việt của 国境 là "quốc cảnh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
国 [quốc ] 境 [cảnh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 国境 là くにざかい [kunizakai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くに‐ざかい〔‐ざかひ〕【国境/国▽界】 読み方:くにざかい 国と国との境。こっきょう。「—の峠」 #こっ‐きょう〔コクキヤウ〕【国境】 読み方:こっきょう 隣接する国と国との境目。国家主権の及ぶ限界。河川・山脈などによる自然的なものと、協定などによって人為的に 決定するものとがある。くにざかい。「—を固める」「芸術に—はない」Similar words :ボーダー
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
biên giới, ranh giới quốc gia