Âm Hán Việt của 固執 là "cố chấp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 固 [cố] 執 [chấp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 固執 là こしつ [koshitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こ‐しつ【固執】 読み方:こしつ [名](スル)《「こしゅう(固執)」の慣用読み》あくまでも自分の意見を主張して譲らないこと。「自説に—する」 #こ‐しゅう〔‐シフ〕【固執】 読み方:こしゅう [名](スル)「こしつ(固執)」に同じ。「従来のやり方に—する」 Similar words: 貫徹