Âm Hán Việt của 図画 là "đồ họa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 図 [đồ] 画 [hoạch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 図画 là ずが [zuga]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ずが:づぐわ[1]【図画】 ①図と画。また、それをかくこと。「-工作」→とが(図画) ②旧制小学校の美術の教科名。 #三省堂大辞林第三版 とが:-ぐわ[1]【図画】 「ずが(図画)」に同じ。〔法曹界では「とが」と呼び習わす〕 Similar words: 描画図絵画図図面図案