Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 困( khốn ) 惑( hoặc )
Âm Hán Việt của 困惑 là "khốn hoặc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
困 [khốn ] 惑 [hoặc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 困惑 là こんわく [konwaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 こんわく[0]【困惑】 (名):スル どうしてよいかわからなくてとまどうこと。「突然の出馬要請に-する」 #デジタル大辞泉 こん‐わく【困惑】 読み方:こんわく [名](スル)どうしてよいか判断がつかず迷うこと。「—した表情をみせる」Similar words :狼藉 混迷 乱脈 動 混乱
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bối rối, hoang mang, lúng túng, phân vân