Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 回( hồi ) 避( tị )
Âm Hán Việt của 回避 là "hồi tị ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
回 [hối, hồi] 避 [tị]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 回避 là かいひ [kaihi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かい‐ひ〔クワイ‐〕【回避】 読み方:かいひ [名](スル) 1物事を避けてぶつからないようにすること。また、不都合な事態にならないようにすること。「責任を—する」 2訴訟事件で、裁判官または裁判所書記官が、自己に除斥または忌避される原因のあることに気づいて、その事件の取り扱いを避けること。→忌避→除斥 #特許用語集 回避 除斥及び忌避の原因又はこれに準ずる原因があって審判の公正を妨げ得る事情がある、と指摘されるおそれがあると考えられる場合に、審判官又は審判書記官が自発的にその審判事件に関与するのを辞退すること。Similar words :忌避 逃避
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tránh, né, lánh