Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)回(hồi) 覧(lãm)Âm Hán Việt của 回覧 là "hồi lãm". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 回 [hối, hồi] 覧 [lãm]
Cách đọc tiếng Nhật của 回覧 là かいらん [kairan]
デジタル大辞泉かい‐らん〔クワイ‐〕【回覧/×廻覧】[名](スル)1図書・文書などを、順送りに回して読むこと。「手紙を―する」2あちこちを見て回ること。巡覧。