Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 回( hồi ) 視( thị )
Âm Hán Việt của 回視 là "hồi thị ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
回 [hối, hồi] 視 [thị]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 回視 là かいし [kaishi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かい‐し〔クワイ‐〕【回視】 [名](スル) 1過去をふりかえってみること。回顧。「それは―するに忍びないような、各々の思い出を」〈葉山・海に生くる人々〉 2あたりを見回すこと。「男前後を―して…、恐怖色に現れ」〈織田訳・花柳春話〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhìn lại, nhìn lại quá khứ, nhìn lại quá trình