Âm Hán Việt của 回航 là "hồi hàng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 回 [hối, hồi] 航 [hàng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 回航 là かいこう [kaikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かいこう:くわいかう[0]【回航・廻▼航】 (名):スル ①船をある港から他の港まで航行させること。「佐世保に向ひ-することに決定した/此一戦:広徳」 ②各地を巡る航海。 Similar words: 操縦廻航クルーズ巡航