Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)回(hồi) 数(số) 券(khoán)Âm Hán Việt của 回数券 là "hồi số khoán". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 回 [hối, hồi] 数 [sác, số, sổ, xúc] 券 [khoán]
Cách đọc tiếng Nhật của 回数券 là かいすうけん [kaisuuken]
三省堂大辞林第三版かいすうけん:くわい-[3]【回数券】乗車券・入場券・飲食券などを、何枚か一綴(つづ)りにしたもの。料金が割引になっていることが多い。