Âm Hán Việt của 回数 là "hồi số".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 回 [hối, hồi] 数 [sác, số, sổ, xúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 回数 là かいすう [kaisuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かい‐すう〔クワイ‐〕【回数】 読み方:かいすう ある物事が繰り返し行われた数。または、繰り返し起こる数。度数。 Similar words: 度数頻度