Âm Hán Việt của 回り道 là "hồi ri đạo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 回 [hối, hồi] り [ri] 道 [đáo, đạo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 回り道 là まわりみち [mawarimichi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まわり‐みち〔まはり‐〕【回り道/回り▽路】 #三省堂大辞林第三版 まわりみち:まはり-[3][0]【回り道】 (名):スル 遠回りになる道を行くこと。また、その道。「-して帰る」 Similar words: 邪径脇道脱線余談横道