Âm Hán Việt của 四角四面 là "tứ giác tứ diện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 四 [tứ] 角 [cốc, giác, giốc, lộc] 四 [tứ] 面 [diện, miến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 四角四面 là しかくしめん [shikakushimen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しかく‐しめん【四角四面】 読み方:しかくしめん [名・形動] 1真四角であること。「—のやぐら」 2ひどくまじめで堅苦しいこと。非常にかしこまっていること。また、そのさま。「—な応答」「—にあいさつをする」 Similar words: 正方真四角正方形