Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 四( tứ ) 時( thời )
Âm Hán Việt của 四時 là "tứ thời ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
四 [tứ ] 時 [thì , thời ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 四時 là しいじ [shiiji]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しい‐じ【▽四時】 読み方:しいじ 「しじ(四時)」の慣用読み。 #し‐じ【四時】 読み方:しじ 《慣用読みで「しいじ」とも》 11年の四つの季節、春夏秋冬の総称。四季。 21か月中の四つの時。晦(かい)・朔(さく)・弦・望。 3一日中の4回の座禅の時。黄昏(こうこん)(午後8時)・後夜(ごや)(午前 4時)・早晨(そうじん)(午前 10時)・晡時(ほじ)(午後 4時)。Similar words :季節 シーズン 春夏秋冬 四季 折節
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bốn mùa, quanh năm, suốt bốn mùa