Âm Hán Việt của 四つ角 là "tứ tsu giác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 四 [tứ] つ [tsu] 角 [cốc, giác, giốc, lộc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 四つ角 là よつかど [yotsukado]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よつ‐かど【四つ角】 読み方:よつかど 1四つの角。よすみ。 2二つの道が十字に交わった所。十字路。四つ辻(つじ)。 Similar words: 十字路交叉点四つ辻道辻辻