Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)四
Âm Hán Việt của 四 là "tứ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
四 [tứ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 四 là よん [yon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
よん【四】
《「よ」の音変化》よっつ。し。
#
よ【四】
1し。よっつ。よつ。声に出して数をかぞえるときの語。「ひ、ふ、み、四」
2し。よっつ。よつ。多く、名詞の上に付いて用いる。「四次元」「四方(も)」
#
し【四】
[音]シ(呉)(漢) [訓]よ よつ よっつ よん[学習漢字]1年〈シ〉
1数の名。よっつ。「四角・四季・四大/朝三暮四」
2四番目。「四月・四更」
3よたび。「再三再四」
4四方。「四囲・四海・四周・四隣」〈よ〉「四隅(よすみ)・四月(よつき)・四人(よにん)・四年(よねん)」〈よん〉「四回・四勝・四輪車」[名のり]ひろ・もち[難読]四阿(あずまや)・四十雀(しじゅうから)・四十(よそ・よそじ)・四方(よも)
#
し【四/×肆】
1数の名。3の次、5の前の数。よ。よつ。よっつ。よん。
24番目。第4。[補説]音が「死」に通じるので忌む向きは、「よ」「よん」でいいかえる。「肆」は金銭証書などで、間違いを防ぐため「四」の代わりに用いる。
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bốn, số bốn