Âm Hán Việt của 囚人 là "tù nhân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 囚 [tù] 人 [nhân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 囚人 là しゅうじん [shuujin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅう‐じん〔シウ‐〕【囚人】 読み方:しゅうじん 1獄につながれている者。 2刑務所・拘置所などの刑事施設に収容されている受刑者・被疑者・被告人などを意味する古い用語。→既決囚→未決囚 [補説]平成7年(1995)の刑法改正に伴い、「囚人」という語は法律上では用いられなくなった。 Similar words: 囚徒刑徒受刑者徒刑囚既決囚