Âm Hán Việt của 囚われる là "tù wareru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 囚 [tù] わ [wa] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 囚われる là とらわれる [torawareru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とらわ・れる〔とらはれる〕【▽囚われる/捕(ら)われる/▽捉われる】 読み方:とらわれる [動ラ下一][文]とらは・る[ラ下二] 1つかまえられる。とらえられる。「敵に—・れる」 2固定した価値観や考え方などに拘束される。「先入観に—・れる」「目先のことに—・れる」 Similar words: 捕まる