Âm Hán Việt của 噴火山 là "phún hỏa sơn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 噴 [phún] 火 [hỏa] 山 [san, sơn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 噴火山 là ふんかざん [funkazan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふんか‐ざん〔フンクワ‐〕【噴火山】 読み方:ふんかざん 噴火している山。火山活動をしている山。→活火山 Similar words: 火山